Bảng thông số xoa trục
08:53 - 02/11/2020
BẢNG THÔNG SỐ XOA/TRỤC |
BẠC CAO SU ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THUỶ |
NIVACO xin gửi tới Quý khách hàng Bảng thông số Xoa/Trục như sau: - Quý khách chủ động cân đối kích thước xoa/trục nhằm giảm chi phí và thời gian hoàn thành sản phẩm; - Ngoài ra, nếu Quý khách hàng có bổ sung hoặc yêu cầu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ với NIVACO; |
|
|
|
| Đơn vị: mm |
BẢNG THÔNG SỐ XOA/TRỤC | ||||
ф < 100 | ф 100 - 130 | ф 130 - 160 | ф 160 - 190 | ф > 190 |
50,0 | 100,0 | 130,0 | 160,0 | 190,3 |
50,5 | 100,8 | 131,2 | 160,5 | 193,0 |
55,5 | 101,0 | 132,4 | 163,0 | 198,7 |
57,0 | 101,5 | 132,5 | 164,3 | 210,0 |
58,0 | 102,3 | 132,7 | 165,0 | 210,5 |
59,7 | 104,5 | 134,0 | 165,5 | 229,6 |
60,0 | 105,0 | 134,5 | 167,0 | 230,6 |
63,5 | 105,5 | 135,0 | 170,0 | 249,0 |
66,2 | 106,4 | 137,2 | 170,0 | 274,3 |
69,0 | 107,0 | 138,0 | 172,5 |
|
69,5 | 108,0 | 138,5 | 173,5 |
|
70,0 | 109,7 | 139,0 | 175,0 |
|
73,0 | 110,0 | 140,0 | 176,0 |
|
73,5 | 111,2 | 141,0 | 177,0 |
|
75,0 | 112,0 | 142,5 | 178,5 |
|
75,8 | 113,0 | 142,8 | 180,0 |
|
76,0 | 113,5 | 144,0 | 183,0 |
|
77,0 | 114,0 | 145,3 | 185,0 |
|
79,0 | 114,2 | 146,3 | 185,6 |
|
80,0 | 115,0 | 146,5 | 188,8 |
|
82,5 | 115,5 | 148,0 |
| |
83,5 | 117,0 | 150,0 |
|
|
83,7 | 117,5 | 152,8 |
|
|
84,1 | 118,5 | 153,8 |
|
|
85,0 | 119,0 | 154,6 |
|
|
85,3 | 122,8 | 155,0 |
|
|
86,0 | 123,5 | 156,0 |
|
|
88,0 | 125,0 | 157,0 |
|
|
90,0 | 125,3 | 157,8 |
|
|
95,0 | 125,5 |
|
| |
96,4 | 126,2 |
|
|
|
96,8 | 127,4 |
|
|
|
98,5 | 128,0 |
|
|
|
99,0 | 129,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi./.